Characters remaining: 500/500
Translation

nói bẩy

Academic
Friendly

Từ "nói bẩy" trong tiếng Việt có nghĩaviệc nói những điều khích lệ, thường tiêu cực, để thúc đẩy người khác làm một việc thường không tốt hoặc không nên làm. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống người nói muốn người khác hành động theo cách xấu hoặc không đúng đắn.

Giải thích chi tiết về từ "nói bẩy":
  1. Định nghĩa:

    • "Nói bẩy" hành động khuyến khích, xúi giục người khác làm điều xấu, điều không đúng, thường bằng cách sử dụng lời nói sức thuyết phục.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Bạn đừng nghe lời người đó, họ chỉ biết nói bẩy để bạn làm điều sai trái."
    • Câu phức tạp: "Nhiều khi, những người xung quanh có thể nói bẩy để khiến bạn quyết định tham gia vào những hành động không đúng đắn."
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Từ đồng nghĩa: "Xúi giục" cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng trong bối cảnh rõ ràng hơn về việc khuyến khích ai làm điều sai.
    • Từ trái nghĩa: "Khuyên bảo" có nghĩađưa ra lời khuyên tốt để giúp người khác làm điều đúng đắn.
  4. Sử dụng nâng cao:

    • Trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật, "nói bẩy" có thể được mô tả như một phần của tính cách nhân vật, thể hiện sự xấu xa hoặc mưu mô của họ.
    • dụ: "Trong câu chuyện, nhân vật phản diện thường dùng lời nói bẩy để khiến cho những người xung quanh rơi vào cạm bẫy của mình."
  5. Chú ý:

    • "Nói bẩy" không chỉ đơn thuần khuyến khích còn mang sắc thái tiêu cực, liên quan đến việc làm điều không đúng hoặc không tốt.
    • Không nên nhầm lẫn với các cụm từ như "khích lệ" hay "động viên", các từ này thường có nghĩa tích cực.
Kết luận:

"Nói bẩy" một từ ý nghĩa mạnh mẽ trong giao tiếp, đặc biệt khi nói về những ảnh hưởng tiêu cực lời nói có thể gây ra.

  1. Nói khích để thúc đẩy người khác làm một việc xấu.

Words Containing "nói bẩy"

Comments and discussion on the word "nói bẩy"